Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
qui phạm


1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.